Tìm kiếm: “PHO HOA CO., LTD
725,170 công ty

MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 0105661399-002

DongAh Geological Engineering Co., Ltd

T1, nhà A1, số 43-45, Ngõ 130 Đốc Ngữ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-11-2011
MST: 0105352545-002

Attention System Develop Co., Ltd

NX 5,CTTNHH Young Fast Optoelectronics,Lô CN2-1,KCN TTQOai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-10-2011
MST: 0105491531-003

UBE Machinery Thai Co. Ltd

Tầng 8, tòa nhà Mặt trời sông Hồng, số 23 Phan Chu Trinh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-10-2011
MST: 0104808313-002

Saegil Engineering & Consulting Co., Ltd

Thôn Phú Vinh, xã An Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-08-2010
MST: 0311300528-001

Gifu Kogyo Co., Ltd (NTNN)

Nhà 6A Đường Số 3 CVPM Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-02-2012
MST: 0105750754-001

Hyundai Information Technology Co Ltd

Lô E, Vườn Đào - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-12-2011
MST: 0308829329-002
Lập: 25-05-2011
MST: 0105779182-002

The Kiichi Tools Co., Ltd

Số 166 phố Tôn Đức Thắng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-01-2012
MST: 0308829329-001
Lập: 24-05-2011
MST: 0105809831-001

The Nippon Road Co., Ltd

P508, toà nhà mặt trời sông Hồng, số 23 Phan Chu Trinh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2012
MST: 0200762559-025

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0200909025-006

WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 2801696142-002

Công ty KOREA CONSULTANTS INTERNATIONAL CO.,LTD

Số 41, đại lộ Lê Lợi - Tỉnh Thanh Hoá - Thanh Hoá
Lập: 07-12-2011
MST: 5300680108
Lập: 26-09-2014
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 1701591264

Ssangyong Engineering & Construction Co., Ltd

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Lô P9-58 đường 3 tháng 2, khu Đô Thị Mới Phú Cường - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 21-10-2011
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-018

MS - SONG GIA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200828697-001

SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 3500304756

Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

Số 8 Hoàng Diệu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 22-12-1998
MST: 0200828697-008

YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2011